|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hợp đồng
 | contrat; traité | | |  | Những điều khoản của một bản hợp đồng | | | les clauses d'un contrat | | |  | Soạn thảo một hợp đồng | | | rédiger un contrat | | |  | Kí một bản hợp đồng | | | signer un contrat | | |  | Thực hiện hợp đồng | | | réaliser un contrat | | |  | Huỷ hợp đồng | | | résilier un contrat | | |  | Ký một hợp đồng với các nhà thầu | | | passer un traité avec des entrepreneurs | | |  | Hợp đồng buôn bán | | | traité de commerce | | |  | nhân viên hợp đồng | | |  | agent contractuel |
|
|
|
|